Thời gian hiện tại ở Kyŏnggip’yŏng, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Kyŏnggip’yŏng. Đánh bẩy Kyŏnggip’yŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kyŏnggip’yŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kyŏnggip’yŏng, nhiều khách sạn ở Kyŏnggip’yŏng, dân số ở Kyŏnggip’yŏng, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kyŏnggip’yŏng, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:39
:03 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kyŏnggip’yŏng, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Kyŏnggip’yŏng, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°45'35" 38.7597 |
Kinh độ | 127°0'40" 127.011 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,480 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 924,248 |
Sân bay gần Kyŏnggip’yŏng, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 135 km 84 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 154 km 96 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 155 km 96 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 158 km 98 ml | |
WJU | Wonju Airport | 169 km 105 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 233 km 145 ml |