Thời gian hiện tại ở Pyŏngp’unggol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Pyŏngp’unggol. Đánh bẩy Pyŏngp’unggol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pyŏngp’unggol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pyŏngp’unggol, nhiều khách sạn ở Pyŏngp’unggol, dân số ở Pyŏngp’unggol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Pyŏngp’unggol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:36
:12 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pyŏngp’unggol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Pyŏngp’unggol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°39'51" 38.6642 |
Kinh độ | 127°20'31" 127.342 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,353 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 922,911 |
Sân bay gần Pyŏngp’unggol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 125 km 77 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 128 km 80 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 132 km 82 ml | |
WJU | Wonju Airport | 147 km 91 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 156 km 97 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 204 km 127 ml |