Thời gian hiện tại ở Kŏsŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Kŏsŏng-ni. Đánh bẩy Kŏsŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŏsŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŏsŏng-ni, nhiều khách sạn ở Kŏsŏng-ni, dân số ở Kŏsŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŏsŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:24
:49 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŏsŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Kŏsŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°20'3" 38.3342 |
Kinh độ | 126°53'56" 126.899 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 70,808 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 905,052 |
Sân bay gần Kŏsŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 87 km 54 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 106 km 66 ml | |
WJU | Wonju Airport | 136 km 85 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 144 km 89 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 150 km 93 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 152 km 94 ml |