Thời gian hiện tại ở Chŏm-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Chŏm-gol. Đánh bẩy Chŏm-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏm-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏm-gol, nhiều khách sạn ở Chŏm-gol, dân số ở Chŏm-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏm-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:25
:49 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏm-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Chŏm-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°35'51" 38.5975 |
Kinh độ | 127°8'49" 127.147 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,238 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,725 |
Sân bay gần Chŏm-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 119 km 74 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 137 km 85 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 140 km 87 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 142 km 88 ml | |
WJU | Wonju Airport | 147 km 92 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 213 km 132 ml |