Thời gian hiện tại ở Kyegong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Kyegong-ni. Đánh bẩy Kyegong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kyegong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kyegong-ni, nhiều khách sạn ở Kyegong-ni, dân số ở Kyegong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kyegong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:29
:21 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kyegong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Kyegong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°52'16" 38.8711 |
Kinh độ | 127°56'24" 127.94 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,473 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,093 |
Sân bay gần Kyegong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 100 km 62 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 106 km 66 ml | |
WJU | Wonju Airport | 160 km 99 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 176 km 110 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 185 km 115 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 205 km 127 ml |