Thời gian hiện tại ở Nŭngwŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Nŭngwŏl-li. Đánh bẩy Nŭngwŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nŭngwŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nŭngwŏl-li, nhiều khách sạn ở Nŭngwŏl-li, dân số ở Nŭngwŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Nŭngwŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:34
:34 Thứ Năm, Tháng Năm 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nŭngwŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Nŭngwŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°49'9" 38.8192 |
Kinh độ | 127°58'8" 127.969 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,872 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 943,369 |
Sân bay gần Nŭngwŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 94 km 58 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 100 km 62 ml | |
WJU | Wonju Airport | 154 km 96 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 173 km 108 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 179 km 111 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 202 km 126 ml |