Thời gian hiện tại ở Kŭmgong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Kŭmgong-ni. Đánh bẩy Kŭmgong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭmgong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭmgong-ni, nhiều khách sạn ở Kŭmgong-ni, dân số ở Kŭmgong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŭmgong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:08
:38 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭmgong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Kŭmgong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°25'47" 38.4297 |
Kinh độ | 127°5'38" 127.094 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,473 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,090 |
Sân bay gần Kŭmgong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 100 km 62 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 123 km 76 ml | |
WJU | Wonju Airport | 134 km 83 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 136 km 84 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 138 km 86 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 207 km 129 ml |