Thời gian hiện tại ở Ŭnbang-dong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Ŭnbang-dong. Đánh bẩy Ŭnbang-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭnbang-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭnbang-dong, nhiều khách sạn ở Ŭnbang-dong, dân số ở Ŭnbang-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭnbang-dong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:44
:41 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭnbang-dong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Ŭnbang-dong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°18'53" 38.3147 |
Kinh độ | 127°4'34" 127.076 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,472 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,084 |
Sân bay gần Ŭnbang-dong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 87 km 54 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 111 km 69 ml | |
WJU | Wonju Airport | 125 km 77 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 135 km 84 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 136 km 85 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 203 km 126 ml |