Thời gian hiện tại ở Osu-dong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Osu-dong. Đánh bẩy Osu-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Osu-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Osu-dong, nhiều khách sạn ở Osu-dong, dân số ở Osu-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Osu-dong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:14
:42 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Osu-dong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Osu-dong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°16'46" 38.2794 |
Kinh độ | 126°54'50" 126.914 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 70,795 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 904,792 |
Sân bay gần Osu-dong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 81 km 50 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 101 km 63 ml | |
WJU | Wonju Airport | 131 km 81 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 148 km 92 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 149 km 93 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 149 km 93 ml |