Thời gian hiện tại ở Yuksongjŏng, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Yuksongjŏng. Đánh bẩy Yuksongjŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yuksongjŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yuksongjŏng, nhiều khách sạn ở Yuksongjŏng, dân số ở Yuksongjŏng, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yuksongjŏng, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:21
:06 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yuksongjŏng, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Yuksongjŏng, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°38'36" 38.6433 |
Kinh độ | 127°58'44" 127.979 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,718 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 927,354 |
Sân bay gần Yuksongjŏng, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 78 km 49 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 84 km 52 ml | |
WJU | Wonju Airport | 135 km 84 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 158 km 98 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 163 km 101 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 189 km 117 ml |