Thời gian hiện tại ở Kyojŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Kyojŏl-li. Đánh bẩy Kyojŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kyojŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kyojŏl-li, nhiều khách sạn ở Kyojŏl-li, dân số ở Kyojŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kyojŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:55
:59 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kyojŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Kyojŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°20'3" 38.3342 |
Kinh độ | 127°31'52" 127.531 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,254 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,935 |
Sân bay gần Kyojŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 96 km 60 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 98 km 61 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 107 km 67 ml | |
WJU | Wonju Airport | 107 km 66 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 137 km 85 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 169 km 105 ml |