Thời gian hiện tại ở Mun’gong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Mun’gong-ni. Đánh bẩy Mun’gong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mun’gong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mun’gong-ni, nhiều khách sạn ở Mun’gong-ni, dân số ở Mun’gong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Mun’gong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:22
:46 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mun’gong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Mun’gong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°56'19" 38.9386 |
Kinh độ | 127°32'38" 127.544 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,461 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,967 |
Sân bay gần Mun’gong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 128 km 80 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 134 km 83 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 166 km 103 ml | |
WJU | Wonju Airport | 171 km 106 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 191 km 119 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 213 km 132 ml |