Thời gian hiện tại ở Paesŏn-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Paesŏn-gol. Đánh bẩy Paesŏn-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Paesŏn-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Paesŏn-gol, nhiều khách sạn ở Paesŏn-gol, dân số ở Paesŏn-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Paesŏn-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:41
:43 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Paesŏn-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Paesŏn-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°20'22" 38.3394 |
Kinh độ | 127°38'31" 127.642 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,881 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,341 |
Sân bay gần Paesŏn-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 87 km 54 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 89 km 55 ml | |
WJU | Wonju Airport | 104 km 65 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 114 km 71 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 144 km 90 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 161 km 100 ml |