Thời gian hiện tại ở Ch’ŏngyong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Ch’ŏngyong. Đánh bẩy Ch’ŏngyong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ŏngyong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ŏngyong, nhiều khách sạn ở Ch’ŏngyong, dân số ở Ch’ŏngyong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ŏngyong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:53
:38 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ŏngyong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Ch’ŏngyong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°50'38" 38.8439 |
Kinh độ | 126°55'5" 126.918 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 71,711 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 915,347 |
Sân bay gần Ch’ŏngyong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 115 km 72 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 143 km 89 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 160 km 100 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 166 km 103 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 170 km 106 ml | |
WJU | Wonju Airport | 181 km 112 ml |