Thời gian hiện tại ở Kŏsin-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Kŏsin-gol. Đánh bẩy Kŏsin-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŏsin-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŏsin-gol, nhiều khách sạn ở Kŏsin-gol, dân số ở Kŏsin-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŏsin-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:15
:58 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŏsin-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Kŏsin-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°53'60" 38.9 |
Kinh độ | 127°19'34" 127.326 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,476 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,127 |
Sân bay gần Kŏsin-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 140 km 87 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 145 km 90 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 156 km 97 ml | |
WJU | Wonju Airport | 172 km 107 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 179 km 111 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 222 km 138 ml |