Thời gian hiện tại ở Yŏngch’ŏn, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Yŏngch’ŏn. Đánh bẩy Yŏngch’ŏn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏngch’ŏn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏngch’ŏn, nhiều khách sạn ở Yŏngch’ŏn, dân số ở Yŏngch’ŏn, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏngch’ŏn, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:01
:23 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏngch’ŏn, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Yŏngch’ŏn, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°42'53" 39.7146 |
Kinh độ | 124°39'25" 124.657 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 117,382 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 904,102 |
Sân bay gần Yŏngch’ŏn, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 48 km 30 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 104 km 65 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 212 km 132 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 251 km 156 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 260 km 162 ml |