Thời gian hiện tại ở Yŏnbong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Yŏnbong-ni. Đánh bẩy Yŏnbong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏnbong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏnbong-ni, nhiều khách sạn ở Yŏnbong-ni, dân số ở Yŏnbong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏnbong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:52
:04 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏnbong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Yŏnbong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°39'4" 39.6511 |
Kinh độ | 125°37'5" 125.618 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,888 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,865 |
Sân bay gần Yŏnbong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 50 km 31 ml | |
DDG | Langtou Airport | 122 km 76 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 235 km 146 ml |