Thời gian hiện tại ở Wŏnbŏp, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Wŏnbŏp. Đánh bẩy Wŏnbŏp mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏnbŏp mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏnbŏp, nhiều khách sạn ở Wŏnbŏp, dân số ở Wŏnbŏp, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏnbŏp, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:16
:07 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏnbŏp, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:55 |
Về Wŏnbŏp, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°58'36" 39.9767 |
Kinh độ | 124°30'32" 124.509 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,626 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 935,082 |
Sân bay gần Wŏnbŏp, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 20 km 13 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 132 km 82 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 182 km 113 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 228 km 142 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 231 km 144 ml |