Thời gian hiện tại ở Ŭm-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Ŭm-ni. Đánh bẩy Ŭm-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭm-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭm-ni, nhiều khách sạn ở Ŭm-ni, dân số ở Ŭm-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭm-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:09
:00 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭm-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Ŭm-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°58'38" 39.9772 |
Kinh độ | 124°34'48" 124.58 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,027 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 924,783 |
Sân bay gần Ŭm-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 26 km 16 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 127 km 79 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 186 km 116 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 228 km 142 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 231 km 143 ml |