Thời gian hiện tại ở Tuŭng-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Tuŭng-gol. Đánh bẩy Tuŭng-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tuŭng-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tuŭng-gol, nhiều khách sạn ở Tuŭng-gol, dân số ở Tuŭng-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tuŭng-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:32
:15 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tuŭng-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Tuŭng-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°59'34" 39.9928 |
Kinh độ | 124°25'52" 124.431 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,487 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,059 |
Sân bay gần Tuŭng-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 14 km 8 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 138 km 86 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 176 km 109 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 224 km 139 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 233 km 145 ml |