Thời gian hiện tại ở Tŭngnim-nodongjagu, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Tŭngnim-nodongjagu. Đánh bẩy Tŭngnim-nodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŭngnim-nodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŭngnim-nodongjagu, nhiều khách sạn ở Tŭngnim-nodongjagu, dân số ở Tŭngnim-nodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŭngnim-nodongjagu, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:24
:09 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŭngnim-nodongjagu, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Tŭngnim-nodongjagu, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°51'54" 39.865 |
Kinh độ | 126°4'16" 126.071 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,074 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,470 |
Sân bay gần Tŭngnim-nodongjagu, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 82 km 51 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 210 km 130 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 291 km 181 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 296 km 184 ml |