Thời gian hiện tại ở Tongha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Tongha-ri. Đánh bẩy Tongha-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tongha-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tongha-ri, nhiều khách sạn ở Tongha-ri, dân số ở Tongha-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tongha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:18
:32 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tongha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Tongha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°58'24" 39.9733 |
Kinh độ | 124°29'20" 124.489 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,401 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 920,407 |
Sân bay gần Tongha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 19 km 12 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 133 km 82 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 181 km 112 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 228 km 142 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 233 km 145 ml |