Thời gian hiện tại ở Tŏkbawi, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Tŏkbawi. Đánh bẩy Tŏkbawi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŏkbawi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŏkbawi, nhiều khách sạn ở Tŏkbawi, dân số ở Tŏkbawi, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŏkbawi, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:42
:37 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŏkbawi, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:55 |
Về Tŏkbawi, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°45'0" 39.75 |
Kinh độ | 124°43'59" 124.733 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,906 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,924 |
Sân bay gần Tŏkbawi, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 50 km 31 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 101 km 63 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 213 km 133 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 245 km 152 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 259 km 161 ml |