Thời gian hiện tại ở Tŏgwŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Tŏgwŏl-li. Đánh bẩy Tŏgwŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŏgwŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŏgwŏl-li, nhiều khách sạn ở Tŏgwŏl-li, dân số ở Tŏgwŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŏgwŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:58
:46 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŏgwŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Tŏgwŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°37'18" 39.6217 |
Kinh độ | 125°20'17" 125.338 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,310 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,888 |
Sân bay gần Tŏgwŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 55 km 34 ml | |
DDG | Langtou Airport | 101 km 63 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 242 km 151 ml |