Thời gian hiện tại ở Tajŏng-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Tajŏng-dong. Đánh bẩy Tajŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tajŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tajŏng-dong, nhiều khách sạn ở Tajŏng-dong, dân số ở Tajŏng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tajŏng-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:17
:23 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tajŏng-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:53 |
Về Tajŏng-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°51'9" 39.8525 |
Kinh độ | 124°35'10" 124.586 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,926 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,373 |
Sân bay gần Tajŏng-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 33 km 20 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 118 km 73 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 196 km 122 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 240 km 149 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 244 km 151 ml |