Thời gian hiện tại ở Sŏryŏng, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Sŏryŏng. Đánh bẩy Sŏryŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏryŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏryŏng, nhiều khách sạn ở Sŏryŏng, dân số ở Sŏryŏng, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏryŏng, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:24
:18 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏryŏng, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:54 |
Về Sŏryŏng, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°56'23" 39.9397 |
Kinh độ | 124°28'34" 124.476 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,170 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,136 |
Sân bay gần Sŏryŏng, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 20 km 12 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 131 km 81 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 183 km 114 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 231 km 144 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 236 km 147 ml |