Thời gian hiện tại ở Namsŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Namsŏl-li. Đánh bẩy Namsŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Namsŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Namsŏl-li, nhiều khách sạn ở Namsŏl-li, dân số ở Namsŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Namsŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:30
:52 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Namsŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Namsŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°37'44" 39.6289 |
Kinh độ | 125°33'50" 125.564 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,278 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,892 |
Sân bay gần Namsŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 49 km 30 ml | |
DDG | Langtou Airport | 118 km 74 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 238 km 148 ml |