Thời gian hiện tại ở Kama-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Kama-gol. Đánh bẩy Kama-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kama-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kama-gol, nhiều khách sạn ở Kama-gol, dân số ở Kama-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kama-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:29
:28 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kama-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Kama-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°49'6" 39.8183 |
Kinh độ | 124°57'25" 124.957 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,304 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 919,736 |
Sân bay gần Kama-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 62 km 39 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 92 km 57 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 221 km 138 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 231 km 143 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 261 km 162 ml |