Thời gian hiện tại ở Inp’ung-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Inp’ung-ni. Đánh bẩy Inp’ung-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Inp’ung-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Inp’ung-ni, nhiều khách sạn ở Inp’ung-ni, dân số ở Inp’ung-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Inp’ung-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:59
:12 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Inp’ung-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Inp’ung-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°55'37" 39.9269 |
Kinh độ | 124°50'24" 124.84 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,297 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 919,702 |
Sân bay gần Inp’ung-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 49 km 30 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 108 km 67 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 206 km 128 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 223 km 139 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 246 km 153 ml |