Thời gian hiện tại ở Haryung-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Haryung-ni. Đánh bẩy Haryung-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haryung-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haryung-ni, nhiều khách sạn ở Haryung-ni, dân số ở Haryung-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Haryung-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:41
:41 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haryung-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Haryung-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°36'19" 39.6053 |
Kinh độ | 125°31'12" 125.52 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,934 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,114 |
Sân bay gần Haryung-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 47 km 29 ml | |
DDG | Langtou Airport | 116 km 72 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 241 km 150 ml |