Thời gian hiện tại ở Chŏngju, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Chŏngju. Đánh bẩy Chŏngju mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏngju mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏngju, nhiều khách sạn ở Chŏngju, dân số ở Chŏngju, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏngju, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:44
:03 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏngju, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Chŏngju, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°41'36" 39.6933 |
Kinh độ | 125°12'36" 125.21 |
Dân số | 29,065 |
Tính số lượt xem | 29,110 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,109 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 918,154 |
Sân bay gần Chŏngju, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 67 km 42 ml | |
DDG | Langtou Airport | 88 km 55 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 237 km 147 ml |