Thời gian hiện tại ở Ch’ŏnggang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Ch’ŏnggang-ni. Đánh bẩy Ch’ŏnggang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ŏnggang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ŏnggang-ni, nhiều khách sạn ở Ch’ŏnggang-ni, dân số ở Ch’ŏnggang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ŏnggang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:10
:49 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ŏnggang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Ch’ŏnggang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°49'38" 39.8272 |
Kinh độ | 124°51'36" 124.86 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,143 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,593 |
Sân bay gần Ch’ŏnggang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 54 km 34 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 98 km 61 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 215 km 133 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 233 km 145 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 256 km 159 ml |