Thời gian hiện tại ở Chŏl-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Chŏl-gol. Đánh bẩy Chŏl-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏl-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏl-gol, nhiều khách sạn ở Chŏl-gol, dân số ở Chŏl-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏl-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:27
:18 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏl-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:55 |
Về Chŏl-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°37'60" 39.6333 |
Kinh độ | 124°40'1" 124.667 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,941 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,175 |
Sân bay gần Chŏl-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 55 km 34 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 99 km 61 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 220 km 136 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 259 km 161 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 269 km 167 ml |