Thời gian hiện tại ở Chigyŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Chigyŏng-ni. Đánh bẩy Chigyŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chigyŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chigyŏng-ni, nhiều khách sạn ở Chigyŏng-ni, dân số ở Chigyŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chigyŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:00
:56 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chigyŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Chigyŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°58'20" 39.9722 |
Kinh độ | 124°53'31" 124.892 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 118,920 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 916,567 |
Sân bay gần Chigyŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 52 km 33 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 109 km 67 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 206 km 128 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 217 km 135 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 244 km 151 ml |