Thời gian hiện tại ở Changyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Changyŏl-li. Đánh bẩy Changyŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Changyŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Changyŏl-li, nhiều khách sạn ở Changyŏl-li, dân số ở Changyŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Changyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:20
:18 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Changyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Changyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°45'46" 39.7628 |
Kinh độ | 125°33'50" 125.564 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,931 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,093 |
Sân bay gần Changyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 63 km 39 ml | |
DDG | Langtou Airport | 114 km 71 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 223 km 139 ml |