Thời gian hiện tại ở Chinch’ŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Chinch’ŏl-li. Đánh bẩy Chinch’ŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chinch’ŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chinch’ŏl-li, nhiều khách sạn ở Chinch’ŏl-li, dân số ở Chinch’ŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chinch’ŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:32
:18 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chinch’ŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Chinch’ŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°41'20" 39.6889 |
Kinh độ | 125°40'19" 125.672 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,469 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,403 |
Sân bay gần Chinch’ŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 54 km 34 ml | |
DDG | Langtou Airport | 125 km 78 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 230 km 143 ml |