Thời gian hiện tại ở Munsang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Munsang-ni. Đánh bẩy Munsang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Munsang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Munsang-ni, nhiều khách sạn ở Munsang-ni, dân số ở Munsang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Munsang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:58
:50 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Munsang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Munsang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°42'56" 39.7156 |
Kinh độ | 125°0'40" 125.011 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,161 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 918,589 |
Sân bay gần Munsang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 72 km 44 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 80 km 50 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 240 km 149 ml |