Thời gian hiện tại ở Yŏnha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Yŏnha-ri. Đánh bẩy Yŏnha-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏnha-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏnha-ri, nhiều khách sạn ở Yŏnha-ri, dân số ở Yŏnha-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏnha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:34
:41 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏnha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Yŏnha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°4'10" 40.0694 |
Kinh độ | 125°43'12" 125.72 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,915 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,973 |
Sân bay gần Yŏnha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 97 km 60 ml | |
DDG | Langtou Airport | 123 km 76 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 188 km 117 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 274 km 170 ml |