Thời gian hiện tại ở Ŭngbong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Ŭngbong-ni. Đánh bẩy Ŭngbong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭngbong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭngbong-ni, nhiều khách sạn ở Ŭngbong-ni, dân số ở Ŭngbong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭngbong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:55
:41 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭngbong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Ŭngbong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°2'26" 40.0406 |
Kinh độ | 125°45'0" 125.75 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,025 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,051 |
Sân bay gần Ŭngbong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 94 km 58 ml | |
DDG | Langtou Airport | 125 km 78 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 191 km 119 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 275 km 171 ml |