Thời gian hiện tại ở Tari-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Tari-gol. Đánh bẩy Tari-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tari-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tari-gol, nhiều khách sạn ở Tari-gol, dân số ở Tari-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tari-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:22
:03 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tari-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Tari-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°13'3" 40.2175 |
Kinh độ | 125°45'14" 125.754 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,404 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 927,443 |
Sân bay gần Tari-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 113 km 70 ml | |
DDG | Langtou Airport | 127 km 79 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 171 km 106 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 259 km 161 ml |