Thời gian hiện tại ở Tangha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Tangha-ri. Đánh bẩy Tangha-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tangha-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tangha-ri, nhiều khách sạn ở Tangha-ri, dân số ở Tangha-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tangha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:42
:27 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tangha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:53 |
Về Tangha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°10'28" 40.1744 |
Kinh độ | 124°54'58" 124.916 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,279 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,899 |
Sân bay gần Tangha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 56 km 35 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 126 km 78 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 193 km 120 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 196 km 122 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 225 km 140 ml |