Thời gian hiện tại ở Sudong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Sudong-ni. Đánh bẩy Sudong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sudong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sudong-ni, nhiều khách sạn ở Sudong-ni, dân số ở Sudong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sudong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:40
:07 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sudong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:51 |
Về Sudong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°7'22" 40.1228 |
Kinh độ | 125°21'7" 125.352 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,460 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,384 |
Sân bay gần Sudong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 92 km 57 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 106 km 66 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 188 km 117 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 288 km 179 ml |