Thời gian hiện tại ở Samhyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Samhyŏl-li. Đánh bẩy Samhyŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Samhyŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Samhyŏl-li, nhiều khách sạn ở Samhyŏl-li, dân số ở Samhyŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Samhyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:03
:11 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Samhyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:56 |
Về Samhyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°30'1" 40.5003 |
Kinh độ | 125°30'32" 125.509 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 122,047 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,979 |
Sân bay gần Samhyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 116 km 72 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 144 km 89 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 145 km 90 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 248 km 154 ml |