Thời gian hiện tại ở Nammin-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Nammin-dong. Đánh bẩy Nammin-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nammin-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nammin-dong, nhiều khách sạn ở Nammin-dong, dân số ở Nammin-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Nammin-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:11
:34 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nammin-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Nammin-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°5'1" 40.0836 |
Kinh độ | 124°23'46" 124.396 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,251 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 919,362 |
Sân bay gần Nammin-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 11 km 7 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 147 km 91 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 167 km 104 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 214 km 133 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 227 km 141 ml |