Thời gian hiện tại ở Namjang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Namjang-ni. Đánh bẩy Namjang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Namjang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Namjang-ni, nhiều khách sạn ở Namjang-ni, dân số ở Namjang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Namjang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:59
:34 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Namjang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:53 |
Về Namjang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°11'11" 40.1864 |
Kinh độ | 125°10'30" 125.175 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,610 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,989 |
Sân bay gần Namjang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 78 km 48 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 118 km 73 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 186 km 115 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 293 km 182 ml |