Thời gian hiện tại ở Masang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Masang-ni. Đánh bẩy Masang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Masang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Masang-ni, nhiều khách sạn ở Masang-ni, dân số ở Masang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Masang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:34
:59 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Masang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Masang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°33'7" 40.5519 |
Kinh độ | 125°33'18" 125.555 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,107 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 918,142 |
Sân bay gần Masang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 123 km 76 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 137 km 85 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 151 km 94 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 241 km 150 ml |