Thời gian hiện tại ở Kirha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Kirha-ri. Đánh bẩy Kirha-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kirha-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kirha-ri, nhiều khách sạn ở Kirha-ri, dân số ở Kirha-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kirha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:08
:45 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kirha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:53 |
Về Kirha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°18'16" 40.3044 |
Kinh độ | 124°51'58" 124.866 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,846 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,809 |
Sân bay gần Kirha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 58 km 36 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 141 km 87 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 182 km 113 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 185 km 115 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 211 km 131 ml |