Thời gian hiện tại ở Hwap’yŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Hwap’yŏng-ni. Đánh bẩy Hwap’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hwap’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hwap’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Hwap’yŏng-ni, dân số ở Hwap’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hwap’yŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:35
:05 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hwap’yŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:58 |
Về Hwap’yŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°4'4" 40.0678 |
Kinh độ | 124°23'10" 124.386 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,915 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,973 |
Sân bay gần Hwap’yŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 10 km 6 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 146 km 91 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 167 km 104 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 215 km 134 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 229 km 142 ml |