Thời gian hiện tại ở Yŏul-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Yŏul-li. Đánh bẩy Yŏul-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏul-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏul-li, nhiều khách sạn ở Yŏul-li, dân số ở Yŏul-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏul-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:23
:58 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏul-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Yŏul-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°13'23" 40.2231 |
Kinh độ | 124°43'12" 124.72 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,931 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 924,102 |
Sân bay gần Yŏul-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 43 km 27 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 140 km 87 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 177 km 110 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 199 km 124 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 212 km 132 ml |