Thời gian hiện tại ở Inhŭng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Inhŭng-ni. Đánh bẩy Inhŭng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Inhŭng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Inhŭng-ni, nhiều khách sạn ở Inhŭng-ni, dân số ở Inhŭng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Inhŭng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:36
:42 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Inhŭng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Inhŭng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°36'30" 40.6083 |
Kinh độ | 125°28'59" 125.483 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 118,820 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 915,754 |
Sân bay gần Inhŭng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 120 km 75 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 133 km 83 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 157 km 98 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 241 km 150 ml |